Acetone là một trong những dung môi hữu cơ phổ biến nhất trên thế giới. Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm công nghiệp hóa chất, sản xuất sơn, dược phẩm và sản xuất nhựa. Ngoài ra, acetone còn được sử dụng như một dung môi trong các quy trình công nghiệp, bao gồm làm sạch bề mặt và tẩy rửa các loại chất bẩn và dầu mỡ trên bề mặt.
Acetone is one of the most widely used organic solvents in the world. It is used in various fields, including chemical industry, paint production, pharmaceuticals, and plastic manufacturing. In addition, acetone is also used as a solvent in industrial processes, including surface cleaning and removing dirt and oil from surfaces.
Ký hiệu nguy hiểm/ Danger symbols
Acetone có thể gây nguy hiểm đến sức khỏe và môi trường nếu không được sử dụng và bảo quản đúng cách. Những ký hiệu nguy hiểm của sản phẩm này:
Ethyl Alcohol 99.5% denatured can pose risks to health and the environment if not used properly. The following are the hazard symbols for this product:
Đây là các ký hiệu nguy hiểm được đánh giá và phân loại theo hệ thống Globally Harmonized System of Classification and Labelling of Chemicals (GHS), một hệ thống phân loại và đánh dấu chất hóa học được sử dụng trên toàn thế giới.
This is a list of hazard symbols evaluated and classified according to the Globally Harmonized System of Classification and Labelling of Chemicals (GHS), a system for classifying and labeling chemicals used worldwide.
- Chất lỏng dễ cháy: Category 2: Acetone là chất lỏng có nhiệt độ chớp cháy cao và có thể cháy dễ dàng nếu tiếp xúc với lửa hoặc nguồn nhiệt.
- Tổn thương/kích ứng mắt nghiêm trọng: Loại 2 : Acetone có thể gây tổn thương hoặc kích ứng nghiêm trọng cho mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với chất này.
- Độc tính cơ quan đích cụ thể (Phơi nhiễm đơn lẻ) : Loại 3: Acetone có khả năng gây nghiện và gây tác động độc hại cho các cơ quan trong cơ thể.
- Nguy cơ hít phải : Loại 2: Acetone có khả năng gây ra nguy cơ hít phải trong thời gian dài, từ vài tháng đến vài năm.
- “Liquid flammable: Category 2”: Ethyl Alcohol 99.5% denatured is a liquid with a high flash point and can easily catch fire when in contact with flames or heat sources.
- “Serious eye damage/eye irritation: Category 2”: Ethyl Alcohol 99.5% denatured can cause serious damage or irritation to the eyes if directly exposed to this substance.
- “Carcinogenicity: Category 1”: Ethyl Alcohol 99.5% denatured is considered to have carcinogenic properties and can pose a serious health hazard if exposed to it for prolonged periods.
Cần tuân thủ các quy định an toàn khi sử dụng để tránh gây nguy hiểm cho sức khỏe và môi trường.
It is necessary to comply with safety regulations when using to avoid potential hazards to health and the environment.
Thành phần của/ Ingredients of Acetone
Tên hóa học/ Chemical name | Thành phần/ Composition |
Acetone | 100% |
Ứng dụng của/ Applications of Acetone
Acetone được ứng dụng rất nhiều trong nhiều lĩnh vực khác nhau, có thể kế đến như:
Acetone has a wide range of applications in various fields, including:
- Dung môi hữu cơ: Acetone là một dung môi hữu cơ mạnh và phổ biến nhất trên thế giới. Nó được sử dụng để hòa tan các hợp chất khác nhau trong sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, sơn, nhựa, …
- Làm sạch bề mặt: Acetone có tính chất làm sạch mạnh và được sử dụng để tẩy rửa các loại chất bẩn và dầu mỡ trên bề mặt.
- Sản xuất nhựa: Acetone là một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất nhiều loại nhựa khác nhau, bao gồm polycarbonate, phenolic, epoxy, ….
- Sản xuất dược phẩm: Acetone được sử dụng để sản xuất một số loại thuốc và sản phẩm dược phẩm khác nhau, bao gồm acetaminophen và aspirin.
- Sản xuất sơn: Acetone được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất sơn và chất phủ, giúp hòa tan các thành phần khác nhau và tạo ra một lớp phủ bề mặt tốt.
- Sản xuất mỹ phẩm: Acetone được sử dụng để sản xuất một số loại mỹ phẩm, bao gồm tẩy da chết, sơn móng tay và tẩy trang.
- Tẩy rửa: Acetone cũng được sử dụng để tẩy rửa các vết bẩn và dầu mỡ trên các bề mặt như sàn nhà, tường và đồ nội thất.
- Organic solvent: Acetone is a strong and common organic solvent used to dissolve various compounds in the production of pharmaceuticals, cosmetics, detergents, dyes, paints, plastics, etc.
- Surface cleaning: Acetone has strong cleaning properties and is used to remove dirt and grease from surfaces.
- Plastic production: Acetone is an important component in the production process of many different types of plastics, including polycarbonate, phenolic, epoxy, etc.
- Pharmaceutical production: Acetone is used to produce some types of drugs and pharmaceutical products, including acetaminophen and aspirin.
- Paint production: Acetone is used as a solvent in the production of paint and coatings, helping to dissolve various components and create a good surface coating.
- Cosmetics production: Acetone is used to produce some types of cosmetics, including nail polish remover, nail polish, and makeup remover.
- Cleaning: Acetone is also used for cleaning stains and grease on surfaces such as floors, walls, and furniture.
Biện pháp phòng ngừa và bảo quản Acetone
Biện pháp phòng ngừa để xử lý | Điều kiện bảo quản |
|
|
Preventive measures for handling | Storage conditions |
|
|